A. Del Piero
21
5
5

Alessandro Del Piero

CF 99
CAM 99

10

Danh tiếng: Siêu Sao
European Best Stars

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
66

RB
74

CB
66

LB
74

LWB
78

RWB
78

CDM
75

LM
95

CM
90

RM
95

CAM
96

CF
96

LW
96

RW
96

ST
94

Tốc độ
97
Sút
101
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
56
Thể chất
85
Tốc độ 96
Tăng tốc 100
Dứt điểm 101
Lực sút 99
Sút xa 104
Chọn vị trí 103
Vô lê 100
Penalty 104
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 95
Chuyền dài 91
Đá phạt 106
Sút xoáy 109
Rê bóng 104
Giữ bóng 101
Khéo léo 102
Thăng bằng 95
Phản ứng 94
Kèm người 49
Lấy bóng 55
Cắt bóng 57
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 78
Thể lực 100
Quyết đoán 87
Nhảy 79
Bình tĩnh 107
TM đổ người 19
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2743
Tăng tốc 100
Tốc độ 100
Rê bóng 104
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 101
Lực sút 99
Đánh đầu 88
Sút xa 104
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 98
Phản ứng 94
Tăng tốc 100
Tốc độ 100
Khéo léo 102
Rê bóng 104
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 101
Chuyền dài 91
Sút xa 104
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 98
Phản ứng 94
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova