A. Del Piero
16
5
5

Alessandro Del Piero

CF 85
CAM 85

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Top Transfer

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
51

RB
61

CB
51

LB
61

LWB
66

RWB
66

CDM
62

LM
82

CM
77

RM
82

CAM
82

CF
82

LW
83

RW
83

ST
78

Tốc độ
87
Sút
85
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
42
Thể chất
70
Tốc độ 85
Tăng tốc 90
Dứt điểm 85
Lực sút 84
Sút xa 86
Chọn vị trí 83
Vô lê 87
Penalty 86
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 85
Chuyền dài 76
Đá phạt 86
Sút xoáy 88
Rê bóng 89
Giữ bóng 88
Khéo léo 89
Thăng bằng 75
Phản ứng 87
Kèm người 38
Lấy bóng 44
Cắt bóng 45
Đánh đầu 57
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 66
Thể lực 87
Quyết đoán 64
Nhảy 60
Bình tĩnh 86
TM đổ người 14
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 9
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2259
Tăng tốc 90
Tốc độ 90
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 85
Lực sút 84
Đánh đầu 57
Sút xa 86
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 87
Phản ứng 87
Tăng tốc 90
Tốc độ 90
Khéo léo 89
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 85
Chuyền dài 76
Sút xa 86
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 87
Phản ứng 87
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova