A. Del Piero
28
5
5

Alessandro Del Piero

LW 113
CF 113

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Ballon d'Or

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 53 - Chẵn 13

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
78

RB
86

CB
78

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
87

LM
110

CM
103

RM
110

CAM
109

CF
110

LW
110

RW
110

ST
107

Tốc độ
113
Sút
110
Chuyền bóng
111
Rê bóng
115
Phòng thủ
65
Thể chất
101
Tốc độ 112
Tăng tốc 115
Dứt điểm 108
Lực sút 113
Sút xa 115
Chọn vị trí 116
Vô lê 108
Penalty 108
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 116
Chuyền dài 106
Đá phạt 118
Sút xoáy 119
Rê bóng 118
Giữ bóng 115
Khéo léo 116
Thăng bằng 105
Phản ứng 113
Kèm người 64
Lấy bóng 59
Cắt bóng 63
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 98
Thể lực 109
Quyết đoán 100
Nhảy 98
Bình tĩnh 118
TM đổ người 20
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3109
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 116
Rê bóng 118
Giữ bóng 115
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 108
Sút xa 115
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 110
Phản ứng 113
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Rê bóng 118
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 108
Lực sút 113
Đánh đầu 97
Sút xa 115
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 110
Phản ứng 113
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova