A. Del Piero
20
5
5

Alessandro Del Piero

CF 97
CAM 97

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
60

RB
70

CB
60

LB
70

LWB
74

RWB
74

CDM
70

LM
94

CM
88

RM
94

CAM
94

CF
94

LW
95

RW
95

ST
92

Tốc độ
97
Sút
96
Chuyền bóng
94
Rê bóng
101
Phòng thủ
48
Thể chất
82
Tốc độ 97
Tăng tốc 98
Dứt điểm 97
Lực sút 93
Sút xa 96
Chọn vị trí 98
Vô lê 98
Penalty 96
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 96
Chuyền dài 86
Đá phạt 104
Sút xoáy 105
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Khéo léo 98
Thăng bằng 91
Phản ứng 95
Kèm người 39
Lấy bóng 45
Cắt bóng 52
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 81
Thể lực 96
Quyết đoán 71
Nhảy 68
Bình tĩnh 101
TM đổ người 15
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 10
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2591
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 97
Lực sút 93
Đánh đầu 86
Sút xa 96
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 96
Phản ứng 95
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Khéo léo 98
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 97
Chuyền dài 86
Sút xa 96
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 96
Phản ứng 95
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova