A. Del Piero
41
5
5

Alessandro Del Piero

CF 121
CAM 121

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
40

SW
88

RB
95

CB
88

LB
95

LWB
99

RWB
99

CDM
96

LM
118

CM
112

RM
118

CAM
118

CF
118

LW
118

RW
118

ST
117

Tốc độ
120
Sút
122
Chuyền bóng
119
Rê bóng
123
Phòng thủ
76
Thể chất
110
Tốc độ 120
Tăng tốc 122
Dứt điểm 123
Lực sút 122
Sút xa 124
Chọn vị trí 124
Vô lê 112
Penalty 128
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 118
Chuyền dài 112
Đá phạt 126
Sút xoáy 128
Rê bóng 125
Giữ bóng 122
Khéo léo 124
Thăng bằng 122
Phản ứng 121
Kèm người 74
Lấy bóng 72
Cắt bóng 76
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 107
Thể lực 120
Quyết đoán 107
Nhảy 108
Bình tĩnh 128
TM đổ người 34
TM bắt bóng 33
TM phát bóng 34
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3450
Tăng tốc 122
Tốc độ 123
Rê bóng 126
Giữ bóng 122
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 123
Lực sút 122
Đánh đầu 110
Sút xa 124
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 116
Phản ứng 121
Tăng tốc 122
Tốc độ 123
Khéo léo 124
Rê bóng 126
Giữ bóng 122
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 123
Chuyền dài 112
Sút xa 124
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 116
Phản ứng 121
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova