A. Del Piero
28
5
5

Alessandro Del Piero

CF 114
CAM 114

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg To Giờ reset: Lẻ 26-50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
80

RB
88

CB
80

LB
88

LWB
93

RWB
93

CDM
89

LM
111

CM
105

RM
111

CAM
111

CF
111

LW
111

RW
111

ST
108

Tốc độ
115
Sút
109
Chuyền bóng
114
Rê bóng
117
Phòng thủ
68
Thể chất
103
Tốc độ 114
Tăng tốc 117
Dứt điểm 105
Lực sút 114
Sút xa 114
Chọn vị trí 114
Vô lê 106
Penalty 122
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 119
Chuyền dài 106
Đá phạt 116
Sút xoáy 120
Rê bóng 119
Giữ bóng 116
Khéo léo 117
Thăng bằng 110
Phản ứng 114
Kèm người 65
Lấy bóng 64
Cắt bóng 63
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 99
Thể lực 114
Quyết đoán 102
Nhảy 102
Bình tĩnh 119
TM đổ người 22
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 18
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3172
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 105
Lực sút 114
Đánh đầu 104
Sút xa 114
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 115
Phản ứng 114
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Khéo léo 117
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 105
Chuyền dài 106
Sút xa 114
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 115
Phản ứng 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova