A. Del Piero
30
5
5

Alessandro Del Piero

LW 117
CF 116

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Legend of Europa

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
82

RB
90

CB
82

LB
90

LWB
94

RWB
94

CDM
91

LM
113

CM
107

RM
113

CAM
113

CF
113

LW
114

RW
114

ST
111

Tốc độ
116
Sút
115
Chuyền bóng
115
Rê bóng
119
Phòng thủ
70
Thể chất
105
Tốc độ 116
Tăng tốc 117
Dứt điểm 114
Lực sút 117
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Vô lê 109
Penalty 115
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 118
Chuyền dài 107
Đá phạt 121
Sút xoáy 122
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Khéo léo 120
Thăng bằng 112
Phản ứng 117
Kèm người 67
Lấy bóng 66
Cắt bóng 66
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 102
Thể lực 114
Quyết đoán 105
Nhảy 103
Bình tĩnh 120
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 18
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3223
Tăng tốc 117
Tốc độ 119
Khéo léo 120
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Tạt bóng 118
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 114
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 114
Phản ứng 117
Tăng tốc 117
Tốc độ 119
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 114
Lực sút 117
Đánh đầu 103
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 114
Phản ứng 117
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova