A. Del Piero
29
5
5

Alessandro Del Piero

LW 115
CF 114
RW 115

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg To Giờ reset: Chẵn 49 - Lẻ 09

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
79

RB
87

CB
79

LB
87

LWB
92

RWB
92

CDM
88

LM
111

CM
105

RM
111

CAM
111

CF
111

LW
112

RW
112

ST
109

Tốc độ
115
Sút
114
Chuyền bóng
113
Rê bóng
116
Phòng thủ
66
Thể chất
103
Tốc độ 115
Tăng tốc 116
Dứt điểm 114
Lực sút 114
Sút xa 116
Chọn vị trí 117
Vô lê 109
Penalty 115
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 116
Chuyền dài 107
Đá phạt 119
Sút xoáy 121
Rê bóng 118
Giữ bóng 115
Khéo léo 116
Thăng bằng 108
Phản ứng 114
Kèm người 63
Lấy bóng 63
Cắt bóng 64
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 100
Thể lực 112
Quyết đoán 101
Nhảy 101
Bình tĩnh 119
TM đổ người 23
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 17
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3155
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Khéo léo 116
Rê bóng 119
Giữ bóng 115
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 114
Sút xa 116
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 111
Phản ứng 114
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Rê bóng 119
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 114
Lực sút 114
Đánh đầu 100
Sút xa 116
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 111
Phản ứng 114
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Khéo léo 116
Rê bóng 119
Giữ bóng 115
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 114
Sút xa 116
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 111
Phản ứng 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova