A. Del Piero
19
5
5

Alessandro Del Piero

CF 94
ST 91

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
56

RB
66

CB
56

LB
66

LWB
70

RWB
70

CDM
67

LM
90

CM
84

RM
90

CAM
91

CF
91

LW
91

RW
91

ST
88

Tốc độ
90
Sút
96
Chuyền bóng
89
Rê bóng
97
Phòng thủ
46
Thể chất
73
Tốc độ 90
Tăng tốc 91
Dứt điểm 100
Lực sút 90
Sút xa 95
Chọn vị trí 94
Vô lê 94
Penalty 97
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 89
Chuyền dài 81
Đá phạt 94
Sút xoáy 93
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Khéo léo 92
Thăng bằng 78
Phản ứng 93
Kèm người 41
Lấy bóng 47
Cắt bóng 48
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 69
Thể lực 90
Quyết đoán 67
Nhảy 63
Bình tĩnh 97
TM đổ người 17
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2454
Tăng tốc 91
Tốc độ 93
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 100
Lực sút 90
Đánh đầu 69
Sút xa 95
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 93
Phản ứng 93
Sức mạnh 69
Tăng tốc 91
Tốc độ 93
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 100
Lực sút 90
Đánh đầu 69
Sút xa 95
Vô lê 94
Chọn vị trí 94
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova