A. Del Piero
24
5
5

Alessandro Del Piero

CF 105
CAM 104

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 05 - 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
64

RB
74

CB
64

LB
74

LWB
79

RWB
79

CDM
76

LM
100

CM
94

RM
100

CAM
101

CF
102

LW
101

RW
101

ST
99

Tốc độ
103
Sút
105
Chuyền bóng
100
Rê bóng
106
Phòng thủ
52
Thể chất
87
Tốc độ 104
Tăng tốc 103
Dứt điểm 106
Lực sút 104
Sút xa 107
Chọn vị trí 106
Vô lê 99
Penalty 106
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 99
Chuyền dài 93
Đá phạt 108
Sút xoáy 111
Rê bóng 108
Giữ bóng 108
Khéo léo 104
Thăng bằng 98
Phản ứng 105
Kèm người 47
Lấy bóng 46
Cắt bóng 56
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 85
Thể lực 101
Quyết đoán 80
Nhảy 75
Bình tĩnh 109
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2766
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Rê bóng 109
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 106
Lực sút 104
Đánh đầu 88
Sút xa 107
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 98
Phản ứng 105
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Khéo léo 104
Rê bóng 109
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 106
Chuyền dài 93
Sút xa 107
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 98
Phản ứng 105
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova