A. Del Piero
27
5
5

Alessandro Del Piero

CF 112
CAM 112

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Decades

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 25 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
76

RB
84

CB
76

LB
84

LWB
88

RWB
88

CDM
85

LM
109

CM
102

RM
109

CAM
109

CF
109

LW
109

RW
109

ST
108

Tốc độ
110
Sút
114
Chuyền bóng
108
Rê bóng
114
Phòng thủ
63
Thể chất
101
Tốc độ 110
Tăng tốc 112
Dứt điểm 117
Lực sút 110
Sút xa 112
Chọn vị trí 117
Vô lê 112
Penalty 115
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 109
Chuyền dài 101
Đá phạt 115
Sút xoáy 117
Rê bóng 117
Giữ bóng 114
Khéo léo 111
Thăng bằng 109
Phản ứng 109
Kèm người 62
Lấy bóng 58
Cắt bóng 58
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 98
Thể lực 112
Quyết đoán 99
Nhảy 95
Bình tĩnh 117
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3061
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Rê bóng 117
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 117
Lực sút 110
Đánh đầu 96
Sút xa 112
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 105
Phản ứng 109
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Khéo léo 111
Rê bóng 117
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 117
Chuyền dài 101
Sút xa 112
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 105
Phản ứng 109
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova