A. Del Piero
26
5
5

Alessandro Del Piero

CF 111
CAM 111

10

Danh tiếng: Siêu Sao
ICONS MATCH

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
78

RB
85

CB
78

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
86

LM
107

CM
102

RM
107

CAM
108

CF
108

LW
108

RW
108

ST
107

Tốc độ
111
Sút
112
Chuyền bóng
108
Rê bóng
113
Phòng thủ
67
Thể chất
99
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 114
Lực sút 111
Sút xa 114
Chọn vị trí 113
Vô lê 102
Penalty 113
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 108
Chuyền dài 102
Đá phạt 113
Sút xoáy 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 113
Khéo léo 112
Thăng bằng 107
Phản ứng 110
Kèm người 63
Lấy bóng 63
Cắt bóng 68
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 97
Thể lực 108
Quyết đoán 96
Nhảy 93
Bình tĩnh 116
TM đổ người 22
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 22
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 3081
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 116
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 114
Lực sút 111
Đánh đầu 100
Sút xa 114
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 107
Phản ứng 110
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Khéo léo 112
Rê bóng 116
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 114
Chuyền dài 102
Sút xa 114
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 107
Phản ứng 110
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova