A. Del Piero
23
5
5

Alessandro Del Piero

CF 104
CAM 104

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 09/11/1974

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 02 - 32

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
70

RB
79

CB
70

LB
79

LWB
82

RWB
82

CDM
80

LM
100

CM
95

RM
100

CAM
101

CF
101

LW
101

RW
101

ST
100

Tốc độ
103
Sút
105
Chuyền bóng
100
Rê bóng
106
Phòng thủ
59
Thể chất
90
Tốc độ 103
Tăng tốc 104
Dứt điểm 107
Lực sút 103
Sút xa 106
Chọn vị trí 105
Vô lê 97
Penalty 108
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 97
Chuyền dài 95
Đá phạt 107
Sút xoáy 110
Rê bóng 107
Giữ bóng 107
Khéo léo 105
Thăng bằng 100
Phản ứng 106
Kèm người 52
Lấy bóng 59
Cắt bóng 59
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 88
Thể lực 102
Quyết đoán 85
Nhảy 81
Bình tĩnh 108
TM đổ người 14
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 21
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2831
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 107
Lực sút 103
Đánh đầu 91
Sút xa 106
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 97
Phản ứng 106
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Khéo léo 105
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 107
Chuyền dài 95
Sút xa 106
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 97
Phản ứng 106
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Del Piero

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Delhi Dynamos FC
2012 - 2014: Sydney FC
1993 - 2012: Juventus
1991 - 1993: Padova