F. Rijkaard
25
4
5

Frank Rijkaard

CDM 108
CM 107

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Returnees

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 01 - 31

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
105

RB
103

CB
105

LB
103

LWB
102

RWB
102

CDM
105

LM
102

CM
104

RM
102

CAM
103

CF
102

LW
101

RW
101

ST
102

Tốc độ
103
Sút
101
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
108
Thể chất
108
Tốc độ 106
Tăng tốc 100
Dứt điểm 100
Lực sút 108
Sút xa 105
Chọn vị trí 106
Vô lê 85
Penalty 93
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 94
Chuyền dài 108
Đá phạt 93
Sút xoáy 93
Rê bóng 107
Giữ bóng 110
Khéo léo 101
Thăng bằng 105
Phản ứng 103
Kèm người 108
Lấy bóng 110
Cắt bóng 108
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 111
Thể lực 109
Quyết đoán 104
Nhảy 104
Bình tĩnh 106
TM đổ người 15
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 23
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3109
Sức mạnh 111
Thể lực 109
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 110
Kèm người 108
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 109
Chuyền dài 108
Cắt bóng 108
Tầm nhìn 106
Phản ứng 103
Quyết đoán 104
Thể lực 109
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 100
Chuyền dài 108
Sút xa 105
Cắt bóng 108
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 106
Phản ứng 103
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax