F. Rijkaard
22
4
5

Frank Rijkaard

CDM 102
CM 101

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 48 - Chẵn 08

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
99

RB
98

CB
99

LB
98

LWB
97

RWB
97

CDM
99

LM
95

CM
98

RM
95

CAM
96

CF
96

LW
94

RW
94

ST
96

Tốc độ
98
Sút
97
Chuyền bóng
96
Rê bóng
97
Phòng thủ
103
Thể chất
102
Tốc độ 103
Tăng tốc 94
Dứt điểm 94
Lực sút 102
Sút xa 103
Chọn vị trí 100
Vô lê 78
Penalty 96
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 87
Chuyền dài 101
Đá phạt 86
Sút xoáy 81
Rê bóng 95
Giữ bóng 103
Khéo léo 97
Thăng bằng 88
Phản ứng 102
Kèm người 101
Lấy bóng 105
Cắt bóng 105
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 104
Thể lực 106
Quyết đoán 93
Nhảy 98
Bình tĩnh 99
TM đổ người 11
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 14
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2890
Sức mạnh 104
Thể lực 106
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 103
Kèm người 101
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 100
Chuyền dài 101
Cắt bóng 105
Tầm nhìn 103
Phản ứng 102
Quyết đoán 93
Thể lực 106
Rê bóng 100
Giữ bóng 103
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 94
Chuyền dài 101
Sút xa 103
Cắt bóng 105
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 103
Phản ứng 102
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax