F. Rijkaard
19
4
5

Frank Rijkaard

CDM 93
RB 91

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
89

RB
88

CB
89

LB
88

LWB
87

RWB
87

CDM
90

LM
83

CM
87

RM
83

CAM
84

CF
84

LW
82

RW
82

ST
83

Tốc độ
83
Sút
83
Chuyền bóng
86
Rê bóng
85
Phòng thủ
94
Thể chất
92
Tốc độ 87
Tăng tốc 80
Dứt điểm 78
Lực sút 89
Sút xa 93
Chọn vị trí 82
Vô lê 73
Penalty 86
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 80
Chuyền dài 91
Đá phạt 71
Sút xoáy 63
Rê bóng 83
Giữ bóng 95
Khéo léo 79
Thăng bằng 66
Phản ứng 89
Kèm người 96
Lấy bóng 95
Cắt bóng 95
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 93
Thể lực 97
Quyết đoán 85
Nhảy 87
Bình tĩnh 93
TM đổ người 9
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2564
Sức mạnh 93
Thể lực 97
Xoạc bóng 91
Giữ bóng 95
Kèm người 96
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 93
Chuyền dài 91
Cắt bóng 95
Tầm nhìn 89
Phản ứng 89
Quyết đoán 85
Thể lực 97
Tăng tốc 80
Tốc độ 86
Xoạc bóng 91
Giữ bóng 95
Kèm người 96
Lấy bóng 95
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 94
Cắt bóng 95
Phản ứng 89
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax