F. Rijkaard
27
4
5

Frank Rijkaard

CDM 112
CM 112

8

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
109

RB
108

CB
109

LB
108

LWB
107

RWB
107

CDM
109

LM
106

CM
109

RM
106

CAM
107

CF
107

LW
106

RW
106

ST
107

Tốc độ
106
Sút
107
Chuyền bóng
108
Rê bóng
111
Phòng thủ
113
Thể chất
113
Tốc độ 110
Tăng tốc 103
Dứt điểm 104
Lực sút 115
Sút xa 112
Chọn vị trí 110
Vô lê 91
Penalty 102
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 100
Chuyền dài 113
Đá phạt 97
Sút xoáy 102
Rê bóng 111
Giữ bóng 113
Khéo léo 109
Thăng bằng 112
Phản ứng 111
Kèm người 111
Lấy bóng 115
Cắt bóng 114
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 115
Thể lực 115
Quyết đoán 110
Nhảy 110
Bình tĩnh 115
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 27
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3280
Sức mạnh 115
Thể lực 115
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 113
Kèm người 111
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 114
Chuyền dài 113
Cắt bóng 114
Tầm nhìn 110
Phản ứng 111
Quyết đoán 110
Thể lực 115
Rê bóng 114
Giữ bóng 113
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 104
Chuyền dài 113
Sút xa 112
Cắt bóng 114
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 110
Phản ứng 111
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax