F. Rijkaard
15
4
5

Frank Rijkaard

CB 83
CM 82

8

Danh tiếng: Siêu Sao
NHD

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 38 - Chẵn 08

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
80

RB
79

CB
80

LB
79

LWB
79

RWB
79

CDM
81

LM
75

CM
79

RM
75

CAM
76

CF
74

LW
73

RW
73

ST
74

Tốc độ
73
Sút
73
Chuyền bóng
79
Rê bóng
75
Phòng thủ
83
Thể chất
83
Tốc độ 74
Tăng tốc 72
Dứt điểm 67
Lực sút 82
Sút xa 80
Chọn vị trí 71
Vô lê 68
Penalty 75
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 75
Chuyền dài 83
Đá phạt 57
Sút xoáy 53
Rê bóng 73
Giữ bóng 85
Khéo léo 68
Thăng bằng 52
Phản ứng 86
Kèm người 81
Lấy bóng 84
Cắt bóng 87
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 85
Thể lực 88
Quyết đoán 76
Nhảy 76
Bình tĩnh 86
TM đổ người 9
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2292
Sức mạnh 85
Tốc độ 76
Nhảy 76
Xoạc bóng 85
Giữ bóng 85
Kèm người 81
Lấy bóng 84
Chuyền ngắn 86
Đánh đầu 84
Cắt bóng 87
Phản ứng 86
Quyết đoán 76
Thể lực 88
Rê bóng 78
Giữ bóng 85
Lấy bóng 84
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 67
Chuyền dài 83
Sút xa 80
Cắt bóng 87
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 82
Phản ứng 86

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax