F. Rijkaard
19
4
5

Frank Rijkaard

CDM 96
CM 95

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
93

RB
92

CB
93

LB
92

LWB
92

RWB
92

CDM
93

LM
91

CM
92

RM
91

CAM
91

CF
92

LW
90

RW
90

ST
91

Tốc độ
93
Sút
91
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
96
Thể chất
100
Tốc độ 95
Tăng tốc 92
Dứt điểm 87
Lực sút 98
Sút xa 98
Chọn vị trí 96
Vô lê 73
Penalty 88
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 83
Chuyền dài 95
Đá phạt 68
Sút xoáy 76
Rê bóng 95
Giữ bóng 101
Khéo léo 94
Thăng bằng 83
Phản ứng 98
Kèm người 98
Lấy bóng 95
Cắt bóng 96
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 102
Thể lực 103
Quyết đoán 95
Nhảy 93
Bình tĩnh 97
TM đổ người 9
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2746
Sức mạnh 102
Thể lực 103
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 101
Kèm người 98
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 96
Chuyền dài 95
Cắt bóng 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 98
Quyết đoán 95
Thể lực 103
Rê bóng 99
Giữ bóng 101
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 87
Chuyền dài 95
Sút xa 98
Cắt bóng 96
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 98
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax