F. Rijkaard
24
4
5

Frank Rijkaard

CB 105

17

Danh tiếng: Siêu Sao
European Best Stars

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 00

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
102

RB
100

CB
102

LB
100

LWB
99

RWB
99

CDM
101

LM
96

CM
99

RM
96

CAM
97

CF
96

LW
95

RW
95

ST
95

Tốc độ
99
Sút
92
Chuyền bóng
99
Rê bóng
101
Phòng thủ
106
Thể chất
105
Tốc độ 103
Tăng tốc 96
Dứt điểm 86
Lực sút 101
Sút xa 100
Chọn vị trí 95
Vô lê 85
Penalty 89
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 89
Chuyền dài 104
Đá phạt 91
Sút xoáy 94
Rê bóng 100
Giữ bóng 106
Khéo léo 100
Thăng bằng 93
Phản ứng 103
Kèm người 106
Lấy bóng 107
Cắt bóng 107
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 105
Sức mạnh 107
Thể lực 105
Quyết đoán 101
Nhảy 103
Bình tĩnh 103
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 23
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2985
Sức mạnh 107
Tốc độ 102
Nhảy 103
Xoạc bóng 105
Giữ bóng 106
Kèm người 106
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 103
Đánh đầu 108
Cắt bóng 107
Phản ứng 103
Quyết đoán 101
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax