F. Rijkaard
28
4
5

Frank Rijkaard

CM 113
RM 111
CB 112

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Wonderboys

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 33-53

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
109

RB
108

CB
109

LB
108

LWB
108

RWB
108

CDM
109

LM
108

CM
110

RM
108

CAM
109

CF
109

LW
108

RW
108

ST
109

Tốc độ
109
Sút
110
Chuyền bóng
109
Rê bóng
112
Phòng thủ
112
Thể chất
114
Tốc độ 111
Tăng tốc 107
Dứt điểm 109
Lực sút 116
Sút xa 115
Chọn vị trí 114
Vô lê 97
Penalty 99
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 102
Chuyền dài 112
Đá phạt 97
Sút xoáy 103
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Khéo léo 110
Thăng bằng 113
Phản ứng 111
Kèm người 109
Lấy bóng 114
Cắt bóng 114
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 115
Thể lực 118
Quyết đoán 112
Nhảy 111
Bình tĩnh 113
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3290
Thể lực 118
Rê bóng 115
Giữ bóng 112
Lấy bóng 114
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 109
Chuyền dài 112
Sút xa 115
Cắt bóng 114
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 111
Phản ứng 111
Thể lực 118
Tăng tốc 107
Tốc độ 112
Rê bóng 115
Giữ bóng 112
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 109
Chuyền dài 112
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 111
Phản ứng 111
Sức mạnh 115
Tốc độ 112
Nhảy 111
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 112
Kèm người 109
Lấy bóng 114
Chuyền ngắn 114
Đánh đầu 115
Cắt bóng 114
Phản ứng 111
Quyết đoán 112
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax