F. Rijkaard
20
4
5

Frank Rijkaard

CDM 97
CB 97

8

Danh tiếng: Siêu Sao
H.O.T

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
94

RB
93

CB
94

LB
93

LWB
92

RWB
92

CDM
94

LM
90

CM
93

RM
90

CAM
90

CF
90

LW
89

RW
89

ST
90

Tốc độ
91
Sút
89
Chuyền bóng
91
Rê bóng
91
Phòng thủ
98
Thể chất
98
Tốc độ 93
Tăng tốc 89
Dứt điểm 85
Lực sút 94
Sút xa 96
Chọn vị trí 93
Vô lê 79
Penalty 88
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 86
Chuyền dài 97
Đá phạt 75
Sút xoáy 71
Rê bóng 89
Giữ bóng 99
Khéo léo 86
Thăng bằng 75
Phản ứng 96
Kèm người 99
Lấy bóng 97
Cắt bóng 100
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 99
Thể lực 100
Quyết đoán 94
Nhảy 95
Bình tĩnh 88
TM đổ người 9
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2722
Sức mạnh 99
Thể lực 100
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 99
Kèm người 99
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 98
Chuyền dài 97
Cắt bóng 100
Tầm nhìn 93
Phản ứng 96
Quyết đoán 94
Sức mạnh 99
Tốc độ 94
Nhảy 95
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 99
Kèm người 99
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 101
Cắt bóng 100
Phản ứng 96
Quyết đoán 94
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax