F. Rijkaard
31
4
5

Frank Rijkaard

CB 119

17

Danh tiếng: Siêu Sao
Continental Heroes

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
116

RB
114

CB
116

LB
114

LWB
114

RWB
114

CDM
116

LM
112

CM
114

RM
112

CAM
112

CF
112

LW
111

RW
111

ST
112

Tốc độ
115
Sút
110
Chuyền bóng
114
Rê bóng
116
Phòng thủ
120
Thể chất
121
Tốc độ 117
Tăng tốc 113
Dứt điểm 103
Lực sút 120
Sút xa 118
Chọn vị trí 118
Vô lê 105
Penalty 107
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 105
Chuyền dài 119
Đá phạt 103
Sút xoáy 111
Rê bóng 116
Giữ bóng 117
Khéo léo 114
Thăng bằng 122
Phản ứng 117
Kèm người 119
Lấy bóng 121
Cắt bóng 121
Đánh đầu 121
Xoạc bóng 118
Sức mạnh 122
Thể lực 122
Quyết đoán 121
Nhảy 119
Bình tĩnh 122
TM đổ người 19
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3472
Sức mạnh 122
Tốc độ 118
Nhảy 119
Xoạc bóng 118
Giữ bóng 117
Kèm người 119
Lấy bóng 121
Chuyền ngắn 119
Đánh đầu 121
Cắt bóng 121
Phản ứng 117
Quyết đoán 121
Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax