F. Rijkaard
31
4
5

Frank Rijkaard

CDM 122
CM 122

8

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
119

RB
118

CB
119

LB
118

LWB
118

RWB
118

CDM
119

LM
117

CM
119

RM
117

CAM
118

CF
118

LW
116

RW
116

ST
118

Tốc độ
119
Sút
118
Chuyền bóng
119
Rê bóng
121
Phòng thủ
122
Thể chất
125
Tốc độ 122
Tăng tốc 117
Dứt điểm 115
Lực sút 125
Sút xa 122
Chọn vị trí 124
Vô lê 107
Penalty 112
Chuyền ngắn 124
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 110
Chuyền dài 123
Đá phạt 109
Sút xoáy 117
Rê bóng 122
Giữ bóng 122
Khéo léo 119
Thăng bằng 125
Phản ứng 121
Kèm người 120
Lấy bóng 125
Cắt bóng 124
Đánh đầu 124
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 126
Thể lực 126
Quyết đoán 122
Nhảy 122
Bình tĩnh 127
TM đổ người 39
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 37
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 33
Chỉ số tổng: 3673
Sức mạnh 126
Thể lực 126
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 122
Kèm người 120
Lấy bóng 125
Chuyền ngắn 124
Chuyền dài 123
Cắt bóng 124
Tầm nhìn 120
Phản ứng 121
Quyết đoán 122
Thể lực 126
Rê bóng 124
Giữ bóng 122
Lấy bóng 125
Chuyền ngắn 124
Dứt điểm 115
Chuyền dài 123
Sút xa 122
Cắt bóng 124
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 120
Phản ứng 121
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax