F. Rijkaard
29
4
5

Frank Rijkaard

CDM 115
CB 115

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 14-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
112

RB
110

CB
112

LB
110

LWB
110

RWB
110

CDM
112

LM
108

CM
111

RM
108

CAM
109

CF
109

LW
107

RW
107

ST
108

Tốc độ
110
Sút
107
Chuyền bóng
110
Rê bóng
112
Phòng thủ
115
Thể chất
117
Tốc độ 113
Tăng tốc 108
Dứt điểm 100
Lực sút 116
Sút xa 116
Chọn vị trí 116
Vô lê 99
Penalty 102
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 102
Chuyền dài 114
Đá phạt 99
Sút xoáy 109
Rê bóng 113
Giữ bóng 113
Khéo léo 111
Thăng bằng 117
Phản ứng 112
Kèm người 113
Lấy bóng 116
Cắt bóng 118
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 117
Thể lực 120
Quyết đoán 116
Nhảy 113
Bình tĩnh 117
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 21
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3343
Sức mạnh 117
Thể lực 120
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 113
Kèm người 113
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 116
Chuyền dài 114
Cắt bóng 118
Tầm nhìn 112
Phản ứng 112
Quyết đoán 116
Sức mạnh 117
Tốc độ 113
Nhảy 113
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 113
Kèm người 113
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 116
Đánh đầu 116
Cắt bóng 118
Phản ứng 112
Quyết đoán 116
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax