F. Rijkaard
23
4
5

Frank Rijkaard

CDM 104
CM 103

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 30/09/1962

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
101

RB
99

CB
101

LB
99

LWB
99

RWB
99

CDM
101

LM
96

CM
100

RM
96

CAM
98

CF
97

LW
96

RW
96

ST
96

Tốc độ
98
Sút
94
Chuyền bóng
99
Rê bóng
102
Phòng thủ
105
Thể chất
105
Tốc độ 102
Tăng tốc 95
Dứt điểm 88
Lực sút 103
Sút xa 104
Chọn vị trí 94
Vô lê 83
Penalty 87
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 88
Chuyền dài 105
Đá phạt 90
Sút xoáy 93
Rê bóng 103
Giữ bóng 105
Khéo léo 99
Thăng bằng 91
Phản ứng 102
Kèm người 104
Lấy bóng 104
Cắt bóng 107
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 109
Thể lực 104
Quyết đoán 100
Nhảy 102
Bình tĩnh 102
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 22
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2970
Sức mạnh 109
Thể lực 104
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 105
Kèm người 104
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 104
Chuyền dài 105
Cắt bóng 107
Tầm nhìn 104
Phản ứng 102
Quyết đoán 100
Thể lực 104
Rê bóng 105
Giữ bóng 105
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 88
Chuyền dài 105
Sút xa 104
Cắt bóng 107
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 104
Phản ứng 102
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của F. Rijkaard

Sự nghiệp CLB
1993 - 1995: Ajax
1988 - 1993: Milano FC
1987 - 1988: Sporting CP
1987 - 1988: Real Zaragoza (Cho mượn)
1980 - 1987: Ajax