L. Martínez
19
4
5

Lautaro Martínez

ST 98

10

Danh tiếng: Bình thường
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

174cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
66

RB
67

CB
66

LB
67

LWB
69

RWB
69

CDM
69

LM
89

CM
83

RM
89

CAM
92

CF
94

LW
91

RW
91

ST
95

Tốc độ
99
Sút
98
Chuyền bóng
81
Rê bóng
99
Phòng thủ
52
Thể chất
96
Tốc độ 98
Tăng tốc 102
Dứt điểm 101
Lực sút 97
Sút xa 98
Chọn vị trí 101
Vô lê 92
Penalty 84
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 68
Chuyền dài 84
Đá phạt 58
Sút xoáy 88
Rê bóng 102
Giữ bóng 97
Khéo léo 97
Thăng bằng 97
Phản ứng 93
Kèm người 64
Lấy bóng 34
Cắt bóng 41
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 101
Thể lực 90
Quyết đoán 97
Nhảy 88
Bình tĩnh 100
TM đổ người 14
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 11
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2559
Sức mạnh 101
Tăng tốc 102
Tốc độ 102
Rê bóng 102
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 101
Lực sút 97
Đánh đầu 101
Sút xa 98
Vô lê 92
Chọn vị trí 101
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda