L. Martínez
24
5
5

Lautaro Martínez

ST 114

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 72kg To Giờ reset: Lẻ 12 - 32

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
79

RB
80

CB
79

LB
80

LWB
82

RWB
82

CDM
82

LM
98

CM
94

RM
98

CAM
99

CF
102

LW
99

RW
99

ST
104

Tốc độ
106
Sút
108
Chuyền bóng
94
Rê bóng
103
Phòng thủ
68
Thể chất
105
Tốc độ 106
Tăng tốc 108
Dứt điểm 110
Lực sút 110
Sút xa 104
Chọn vị trí 111
Vô lê 106
Penalty 102
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 86
Chuyền dài 95
Đá phạt 75
Sút xoáy 104
Rê bóng 101
Giữ bóng 104
Khéo léo 107
Thăng bằng 111
Phản ứng 108
Kèm người 69
Lấy bóng 64
Cắt bóng 61
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 106
Thể lực 102
Quyết đoán 106
Nhảy 109
Bình tĩnh 106
TM đổ người 20
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2920
Sức mạnh 106
Tăng tốc 108
Tốc độ 109
Rê bóng 106
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 110
Lực sút 110
Đánh đầu 106
Sút xa 104
Vô lê 106
Chọn vị trí 111
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda