L. Martínez
29
5
5

Lautaro Martínez

ST 118
CF 116

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 72kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
90

RB
91

CB
90

LB
91

LWB
93

RWB
93

CDM
94

LM
110

CM
105

RM
110

CAM
111

CF
113

LW
111

RW
111

ST
115

Tốc độ
117
Sút
120
Chuyền bóng
105
Rê bóng
114
Phòng thủ
79
Thể chất
117
Tốc độ 116
Tăng tốc 119
Dứt điểm 123
Lực sút 120
Sút xa 116
Chọn vị trí 121
Vô lê 118
Penalty 115
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 98
Chuyền dài 107
Đá phạt 84
Sút xoáy 116
Rê bóng 112
Giữ bóng 115
Khéo léo 119
Thăng bằng 122
Phản ứng 121
Kèm người 82
Lấy bóng 74
Cắt bóng 71
Đánh đầu 118
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 118
Thể lực 115
Quyết đoán 118
Nhảy 119
Bình tĩnh 119
TM đổ người 19
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3250
Sức mạnh 118
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 123
Lực sút 120
Đánh đầu 118
Sút xa 116
Vô lê 118
Chọn vị trí 121
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 123
Lực sút 120
Đánh đầu 118
Sút xa 116
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 110
Phản ứng 121
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda