L. Martínez
16
4
5

Lautaro Martínez

ST 86

10

Danh tiếng: Bình thường
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
64

RB
64

CB
64

LB
64

LWB
66

RWB
66

CDM
66

LM
79

CM
75

RM
79

CAM
81

CF
82

LW
80

RW
80

ST
83

Tốc độ
86
Sút
84
Chuyền bóng
73
Rê bóng
87
Phòng thủ
54
Thể chất
86
Tốc độ 86
Tăng tốc 86
Dứt điểm 89
Lực sút 83
Sút xa 77
Chọn vị trí 88
Vô lê 85
Penalty 78
Chuyền ngắn 78
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 62
Chuyền dài 77
Đá phạt 42
Sút xoáy 82
Rê bóng 89
Giữ bóng 87
Khéo léo 89
Thăng bằng 82
Phản ứng 87
Kèm người 62
Lấy bóng 40
Cắt bóng 53
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 87
Thể lực 82
Quyết đoán 89
Nhảy 91
Bình tĩnh 86
TM đổ người 22
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 20
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2361
Sức mạnh 87
Tăng tốc 86
Tốc độ 89
Rê bóng 90
Giữ bóng 87
Chuyền ngắn 78
Dứt điểm 89
Lực sút 83
Đánh đầu 85
Sút xa 77
Vô lê 85
Chọn vị trí 88
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda