L. Martínez
16
4
5

Lautaro Martínez

ST 89

10

Danh tiếng: Bình thường
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
67

RB
67

CB
67

LB
67

LWB
69

RWB
69

CDM
70

LM
83

CM
79

RM
83

CAM
85

CF
86

LW
84

RW
84

ST
86

Tốc độ
89
Sút
88
Chuyền bóng
78
Rê bóng
91
Phòng thủ
58
Thể chất
88
Tốc độ 89
Tăng tốc 90
Dứt điểm 92
Lực sút 87
Sút xa 81
Chọn vị trí 91
Vô lê 89
Penalty 81
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 65
Chuyền dài 80
Đá phạt 54
Sút xoáy 85
Rê bóng 93
Giữ bóng 90
Khéo léo 92
Thăng bằng 85
Phản ứng 90
Kèm người 65
Lấy bóng 43
Cắt bóng 56
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 89
Thể lực 84
Quyết đoán 92
Nhảy 94
Bình tĩnh 89
TM đổ người 25
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 23
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2481
Sức mạnh 89
Tăng tốc 90
Tốc độ 92
Rê bóng 94
Giữ bóng 90
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 92
Lực sút 87
Đánh đầu 90
Sút xa 81
Vô lê 89
Chọn vị trí 91
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda