L. Martínez
22
4
5

Lautaro Martínez

ST 104

10

Danh tiếng: Bình thường
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 81kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
75

RB
76

CB
75

LB
76

LWB
78

RWB
78

CDM
78

LM
96

CM
90

RM
96

CAM
97

CF
100

LW
97

RW
97

ST
101

Tốc độ
106
Sút
104
Chuyền bóng
89
Rê bóng
103
Phòng thủ
63
Thể chất
103
Tốc độ 106
Tăng tốc 108
Dứt điểm 107
Lực sút 107
Sút xa 101
Chọn vị trí 108
Vô lê 99
Penalty 91
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 78
Chuyền dài 91
Đá phạt 71
Sút xoáy 101
Rê bóng 104
Giữ bóng 104
Khéo léo 101
Thăng bằng 107
Phản ứng 101
Kèm người 80
Lấy bóng 39
Cắt bóng 58
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 106
Thể lực 100
Quyết đoán 102
Nhảy 102
Bình tĩnh 106
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 20
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2818
Sức mạnh 106
Tăng tốc 108
Tốc độ 109
Rê bóng 106
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 107
Lực sút 107
Đánh đầu 105
Sút xa 101
Vô lê 99
Chọn vị trí 108
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda