L. Martínez
17
4
5

Lautaro Martínez

ST 92

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 72kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 56 - Chẵn 16

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
70

RB
70

CB
70

LB
70

LWB
72

RWB
72

CDM
73

LM
85

CM
82

RM
85

CAM
87

CF
88

LW
86

RW
86

ST
89

Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
81
Rê bóng
92
Phòng thủ
60
Thể chất
91
Tốc độ 91
Tăng tốc 94
Dứt điểm 93
Lực sút 89
Sút xa 83
Chọn vị trí 94
Vô lê 96
Penalty 83
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 67
Chuyền dài 82
Đá phạt 56
Sút xoáy 87
Rê bóng 91
Giữ bóng 93
Khéo léo 94
Thăng bằng 97
Phản ứng 97
Kèm người 66
Lấy bóng 45
Cắt bóng 58
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 92
Thể lực 89
Quyết đoán 94
Nhảy 96
Bình tĩnh 91
TM đổ người 27
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 25
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2578
Sức mạnh 92
Tăng tốc 94
Tốc độ 95
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 93
Lực sút 89
Đánh đầu 95
Sút xa 83
Vô lê 96
Chọn vị trí 94
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda