L. Martínez
13
3
5

Lautaro Martínez

ST 82

10

Danh tiếng: Bình thường
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
53

RB
52

CB
53

LB
52

LWB
55

RWB
55

CDM
57

LM
75

CM
71

RM
75

CAM
78

CF
79

LW
76

RW
76

ST
79

Tốc độ
84
Sút
77
Chuyền bóng
67
Rê bóng
84
Phòng thủ
39
Thể chất
85
Tốc độ 85
Tăng tốc 84
Dứt điểm 79
Lực sút 78
Sút xa 75
Chọn vị trí 86
Vô lê 75
Penalty 66
Chuyền ngắn 77
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 46
Chuyền dài 73
Đá phạt 33
Sút xoáy 76
Rê bóng 85
Giữ bóng 85
Khéo léo 86
Thăng bằng 78
Phản ứng 86
Kèm người 56
Lấy bóng 22
Cắt bóng 25
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 25
Sức mạnh 88
Thể lực 80
Quyết đoán 84
Nhảy 88
Bình tĩnh 77
TM đổ người 11
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 8
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2110
Sức mạnh 88
Tăng tốc 84
Tốc độ 87
Rê bóng 87
Giữ bóng 85
Chuyền ngắn 77
Dứt điểm 79
Lực sút 78
Đánh đầu 88
Sút xa 75
Vô lê 75
Chọn vị trí 86
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda