L. Martínez
20
4
5

Lautaro Martínez

ST 100

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 72kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
78

RB
79

CB
78

LB
79

LWB
80

RWB
80

CDM
81

LM
93

CM
90

RM
93

CAM
94

CF
96

LW
94

RW
94

ST
97

Tốc độ
95
Sút
100
Chuyền bóng
89
Rê bóng
100
Phòng thủ
70
Thể chất
98
Tốc độ 94
Tăng tốc 97
Dứt điểm 105
Lực sút 100
Sút xa 94
Chọn vị trí 104
Vô lê 104
Penalty 88
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 83
Chuyền dài 87
Đá phạt 80
Sút xoáy 94
Rê bóng 98
Giữ bóng 102
Khéo léo 102
Thăng bằng 104
Phản ứng 104
Kèm người 71
Lấy bóng 68
Cắt bóng 65
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 98
Thể lực 96
Quyết đoán 100
Nhảy 105
Bình tĩnh 101
TM đổ người 32
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 30
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 2847
Sức mạnh 98
Tăng tốc 97
Tốc độ 98
Rê bóng 103
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 105
Lực sút 100
Đánh đầu 99
Sút xa 94
Vô lê 104
Chọn vị trí 104
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda