L. Martínez
12
4
5

Lautaro Martínez

ST 80

10

Danh tiếng: Bình thường
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
53

RB
54

CB
53

LB
54

LWB
56

RWB
56

CDM
54

LM
72

CM
65

RM
72

CAM
73

CF
75

LW
74

RW
74

ST
77

Tốc độ
82
Sút
77
Chuyền bóng
64
Rê bóng
80
Phòng thủ
42
Thể chất
81
Tốc độ 83
Tăng tốc 82
Dứt điểm 82
Lực sút 80
Sút xa 70
Chọn vị trí 82
Vô lê 70
Penalty 68
Chuyền ngắn 68
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 59
Chuyền dài 54
Đá phạt 39
Sút xoáy 73
Rê bóng 82
Giữ bóng 80
Khéo léo 80
Thăng bằng 74
Phản ứng 79
Kèm người 50
Lấy bóng 29
Cắt bóng 37
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 32
Sức mạnh 86
Thể lực 76
Quyết đoán 75
Nhảy 82
Bình tĩnh 78
TM đổ người 19
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2095
Sức mạnh 86
Tăng tốc 82
Tốc độ 85
Rê bóng 83
Giữ bóng 80
Chuyền ngắn 68
Dứt điểm 82
Lực sút 80
Đánh đầu 80
Sút xa 70
Vô lê 70
Chọn vị trí 82
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda