L. Martínez
23
5
5

Lautaro Martínez

ST 105

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
78

RB
79

CB
78

LB
79

LWB
81

RWB
81

CDM
82

LM
97

CM
94

RM
97

CAM
99

CF
101

LW
99

RW
99

ST
102

Tốc độ
103
Sút
108
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
68
Thể chất
105
Tốc độ 103
Tăng tốc 105
Dứt điểm 110
Lực sút 106
Sút xa 108
Chọn vị trí 108
Vô lê 105
Penalty 105
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 83
Chuyền dài 93
Đá phạt 79
Sút xoáy 103
Rê bóng 100
Giữ bóng 105
Khéo léo 105
Thăng bằng 111
Phản ứng 108
Kèm người 75
Lấy bóng 63
Cắt bóng 55
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 105
Thể lực 105
Quyết đoán 105
Nhảy 109
Bình tĩnh 108
TM đổ người 15
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2903
Sức mạnh 105
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Rê bóng 105
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 110
Lực sút 106
Đánh đầu 106
Sút xa 108
Vô lê 105
Chọn vị trí 108
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda