L. Martínez
15
4
5

Lautaro Martínez

ST 84

10

Danh tiếng: Bình thường
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
59

RB
59

CB
59

LB
59

LWB
62

RWB
62

CDM
63

LM
78

CM
74

RM
78

CAM
80

CF
81

LW
79

RW
79

ST
81

Tốc độ
86
Sút
82
Chuyền bóng
74
Rê bóng
85
Phòng thủ
49
Thể chất
86
Tốc độ 86
Tăng tốc 86
Dứt điểm 86
Lực sút 84
Sút xa 75
Chọn vị trí 86
Vô lê 75
Penalty 72
Chuyền ngắn 78
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 63
Chuyền dài 78
Đá phạt 43
Sút xoáy 81
Rê bóng 86
Giữ bóng 86
Khéo léo 90
Thăng bằng 78
Phản ứng 83
Kèm người 63
Lấy bóng 33
Cắt bóng 41
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 88
Thể lực 83
Quyết đoán 88
Nhảy 92
Bình tĩnh 82
TM đổ người 23
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 21
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2300
Sức mạnh 88
Tăng tốc 86
Tốc độ 89
Rê bóng 88
Giữ bóng 86
Chuyền ngắn 78
Dứt điểm 86
Lực sút 84
Đánh đầu 86
Sút xa 75
Vô lê 75
Chọn vị trí 86
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda