L. Martínez
19
4
5

Lautaro Martínez

ST 99

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Lombardia FC

Ngày sinh: 22/08/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 72kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
76

RB
75

CB
76

LB
75

LWB
77

RWB
77

CDM
78

LM
91

CM
88

RM
91

CAM
93

CF
95

LW
93

RW
93

ST
96

Tốc độ
94
Sút
100
Chuyền bóng
86
Rê bóng
99
Phòng thủ
66
Thể chất
98
Tốc độ 92
Tăng tốc 97
Dứt điểm 104
Lực sút 99
Sút xa 93
Chọn vị trí 104
Vô lê 103
Penalty 89
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 75
Chuyền dài 88
Đá phạt 72
Sút xoáy 93
Rê bóng 98
Giữ bóng 100
Khéo léo 100
Thăng bằng 103
Phản ứng 102
Kèm người 72
Lấy bóng 51
Cắt bóng 64
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 98
Thể lực 95
Quyết đoán 104
Nhảy 106
Bình tĩnh 100
TM đổ người 33
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 31
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2809
Sức mạnh 98
Tăng tốc 97
Tốc độ 97
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 104
Lực sút 99
Đánh đầu 100
Sút xa 93
Vô lê 103
Chọn vị trí 104
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Martínez

Sự nghiệp CLB
2018: Lombardia FC
2015 - 2018: Racing Club de Avellaneda