L. Insigne
13
3
5

Lorenzo Insigne

CF 82

20

Danh tiếng: Nổi tiếng
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
35

RB
51

CB
35

LB
51

LWB
55

RWB
55

CDM
50

LM
78

CM
71

RM
78

CAM
78

CF
79

LW
79

RW
79

ST
74

Tốc độ
87
Sút
79
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
24
Thể chất
48
Tốc độ 83
Tăng tốc 94
Dứt điểm 84
Lực sút 73
Sút xa 81
Chọn vị trí 83
Vô lê 72
Penalty 60
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 76
Chuyền dài 76
Đá phạt 76
Sút xoáy 85
Rê bóng 78
Giữ bóng 90
Khéo léo 83
Thăng bằng 89
Phản ứng 85
Kèm người 15
Lấy bóng 23
Cắt bóng 25
Đánh đầu 54
Xoạc bóng 24
Sức mạnh 43
Thể lực 74
Quyết đoán 31
Nhảy 52
Bình tĩnh 83
TM đổ người 12
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2011
Tăng tốc 94
Tốc độ 90
Rê bóng 85
Giữ bóng 90
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 84
Lực sút 73
Đánh đầu 54
Sút xa 81
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 75
Phản ứng 85
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)