L. Insigne
16
4
5

Lorenzo Insigne

LW 94
CAM 95
LM 93

24

Danh tiếng: Siêu Sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
57

RB
67

CB
57

LB
67

LWB
71

RWB
71

CDM
68

LM
88

CM
84

RM
88

CAM
90

CF
89

LW
89

RW
89

ST
85

Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
54
Thể chất
61
Tốc độ 90
Tăng tốc 96
Dứt điểm 88
Lực sút 93
Sút xa 94
Chọn vị trí 93
Vô lê 90
Penalty 91
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 87
Chuyền dài 96
Đá phạt 97
Sút xoáy 102
Rê bóng 95
Giữ bóng 95
Khéo léo 97
Thăng bằng 103
Phản ứng 87
Kèm người 69
Lấy bóng 40
Cắt bóng 49
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 42
Sức mạnh 53
Thể lực 82
Quyết đoán 53
Nhảy 76
Bình tĩnh 95
TM đổ người 30
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 35
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2567
Tăng tốc 96
Tốc độ 95
Khéo léo 97
Rê bóng 98
Giữ bóng 95
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 88
Sút xa 94
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 93
Phản ứng 87
Tăng tốc 96
Tốc độ 95
Khéo léo 97
Rê bóng 98
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 88
Chuyền dài 96
Sút xa 94
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 93
Phản ứng 87
Thể lực 82
Tăng tốc 96
Tốc độ 95
Rê bóng 98
Giữ bóng 95
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 88
Chuyền dài 96
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 93
Phản ứng 87
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)