L. Insigne
16
4
5

Lorenzo Insigne

CF 88
LW 89
ST 82

24

Danh tiếng: Ngôi sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
47

RB
60

CB
47

LB
60

LWB
65

RWB
65

CDM
60

LM
85

CM
79

RM
85

CAM
86

CF
85

LW
86

RW
86

ST
79

Tốc độ
90
Sút
81
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
42
Thể chất
53
Tốc độ 87
Tăng tốc 95
Dứt điểm 80
Lực sút 82
Sút xa 87
Chọn vị trí 87
Vô lê 77
Penalty 72
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 88
Chuyền dài 81
Đá phạt 80
Sút xoáy 89
Rê bóng 92
Giữ bóng 94
Khéo léo 95
Thăng bằng 94
Phản ứng 86
Kèm người 55
Lấy bóng 33
Cắt bóng 35
Đánh đầu 64
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 47
Thể lực 76
Quyết đoán 42
Nhảy 58
Bình tĩnh 85
TM đổ người 19
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 24
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2270
Tăng tốc 95
Tốc độ 93
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 80
Lực sút 82
Đánh đầu 64
Sút xa 87
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 91
Phản ứng 86
Tăng tốc 95
Tốc độ 93
Khéo léo 95
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 80
Sút xa 87
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 91
Phản ứng 86
Sức mạnh 47
Tăng tốc 95
Tốc độ 93
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 80
Lực sút 82
Đánh đầu 64
Sút xa 87
Vô lê 77
Chọn vị trí 87
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)