L. Insigne
17
4
5

Lorenzo Insigne

CF 93
LW 94
LM 93

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
46

RB
60

CB
46

LB
60

LWB
65

RWB
65

CDM
60

LM
90

CM
82

RM
90

CAM
91

CF
90

LW
91

RW
91

ST
84

Tốc độ
97
Sút
88
Chuyền bóng
90
Rê bóng
99
Phòng thủ
39
Thể chất
55
Tốc độ 94
Tăng tốc 102
Dứt điểm 93
Lực sút 87
Sút xa 88
Chọn vị trí 88
Vô lê 78
Penalty 72
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 89
Chuyền dài 82
Đá phạt 86
Sút xoáy 91
Rê bóng 99
Giữ bóng 102
Khéo léo 98
Thăng bằng 97
Phản ứng 87
Kèm người 53
Lấy bóng 28
Cắt bóng 30
Đánh đầu 63
Xoạc bóng 26
Sức mạnh 52
Thể lực 76
Quyết đoán 38
Nhảy 56
Bình tĩnh 87
TM đổ người 12
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2295
Tăng tốc 102
Tốc độ 100
Rê bóng 102
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 93
Lực sút 87
Đánh đầu 63
Sút xa 88
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 94
Phản ứng 87
Tăng tốc 102
Tốc độ 100
Khéo léo 98
Rê bóng 102
Giữ bóng 102
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 93
Sút xa 88
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 94
Phản ứng 87
Thể lực 76
Tăng tốc 102
Tốc độ 100
Rê bóng 102
Giữ bóng 102
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 93
Chuyền dài 82
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 94
Phản ứng 87
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)