L. Insigne
28
4
5

Lorenzo Insigne

LW 116

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 18 - 48

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
77

RB
88

CB
77

LB
88

LWB
93

RWB
93

CDM
90

LM
113

CM
107

RM
113

CAM
113

CF
113

LW
113

RW
113

ST
109

Tốc độ
118
Sút
116
Chuyền bóng
115
Rê bóng
118
Phòng thủ
68
Thể chất
97
Tốc độ 117
Tăng tốc 120
Dứt điểm 115
Lực sút 118
Sút xa 120
Chọn vị trí 116
Vô lê 111
Penalty 117
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 116
Chuyền dài 118
Đá phạt 115
Sút xoáy 122
Rê bóng 119
Giữ bóng 116
Khéo léo 121
Thăng bằng 120
Phản ứng 116
Kèm người 74
Lấy bóng 63
Cắt bóng 62
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 93
Thể lực 114
Quyết đoán 91
Nhảy 89
Bình tĩnh 119
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 25
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3188
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Khéo léo 121
Rê bóng 121
Giữ bóng 116
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 115
Sút xa 120
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 117
Phản ứng 116
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2012 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2011 - 2011: Napoli
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)
2010 - 2010: Napoli