L. Insigne
7
4
5

Lorenzo Insigne

LW 70
CAM 70
ST 66

24

Danh tiếng: Siêu Sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
13

SW
37

RB
46

CB
37

LB
46

LWB
50

RWB
50

CDM
47

LM
66

CM
63

RM
66

CAM
67

CF
66

LW
67

RW
67

ST
63

Tốc độ
67
Sút
69
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
34
Thể chất
40
Tốc độ 67
Tăng tốc 68
Dứt điểm 66
Lực sút 71
Sút xa 73
Chọn vị trí 70
Vô lê 70
Penalty 71
Chuyền ngắn 72
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 66
Chuyền dài 75
Đá phạt 77
Sút xoáy 82
Rê bóng 72
Giữ bóng 75
Khéo léo 75
Thăng bằng 83
Phản ứng 67
Kèm người 49
Lấy bóng 20
Cắt bóng 29
Đánh đầu 55
Xoạc bóng 22
Sức mạnh 33
Thể lực 60
Quyết đoán 33
Nhảy 52
Bình tĩnh 73
TM đổ người 10
TM bắt bóng 6
TM phát bóng 15
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 1846
Tăng tốc 68
Tốc độ 70
Khéo léo 75
Rê bóng 76
Giữ bóng 75
Tạt bóng 66
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 66
Sút xa 73
Chọn vị trí 70
Tầm nhìn 67
Phản ứng 67
Tăng tốc 68
Tốc độ 70
Khéo léo 75
Rê bóng 76
Giữ bóng 75
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 66
Chuyền dài 75
Sút xa 73
Chọn vị trí 70
Tầm nhìn 67
Phản ứng 67
Sức mạnh 33
Tăng tốc 68
Tốc độ 70
Rê bóng 76
Giữ bóng 75
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 66
Lực sút 71
Đánh đầu 55
Sút xa 73
Vô lê 70
Chọn vị trí 70
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)