L. Insigne
22
4
5

Lorenzo Insigne

LW 104
CF 103

24

Danh tiếng: Ngôi sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
61

RB
74

CB
61

LB
74

LWB
79

RWB
79

CDM
75

LM
101

CM
94

RM
101

CAM
101

CF
100

LW
101

RW
101

ST
95

Tốc độ
111
Sút
102
Chuyền bóng
101
Rê bóng
107
Phòng thủ
55
Thể chất
77
Tốc độ 110
Tăng tốc 113
Dứt điểm 103
Lực sút 99
Sút xa 106
Chọn vị trí 105
Vô lê 98
Penalty 106
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 100
Chuyền dài 103
Đá phạt 102
Sút xoáy 111
Rê bóng 110
Giữ bóng 103
Khéo léo 113
Thăng bằng 110
Phản ứng 99
Kèm người 72
Lấy bóng 46
Cắt bóng 49
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 38
Sức mạnh 71
Thể lực 104
Quyết đoán 60
Nhảy 76
Bình tĩnh 103
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 19
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2759
Tăng tốc 113
Tốc độ 114
Khéo léo 113
Rê bóng 110
Giữ bóng 103
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 103
Sút xa 106
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 101
Phản ứng 99
Tăng tốc 113
Tốc độ 114
Rê bóng 110
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 103
Lực sút 99
Đánh đầu 67
Sút xa 106
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 101
Phản ứng 99
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)