L. Insigne
31
4
5

Lorenzo Insigne

LW 125

24

Danh tiếng: Siêu Sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
89

RB
99

CB
89

LB
99

LWB
104

RWB
104

CDM
100

LM
122

CM
116

RM
122

CAM
122

CF
122

LW
122

RW
122

ST
118

Tốc độ
127
Sút
126
Chuyền bóng
124
Rê bóng
127
Phòng thủ
81
Thể chất
110
Tốc độ 125
Tăng tốc 130
Dứt điểm 126
Lực sút 128
Sút xa 128
Chọn vị trí 127
Vô lê 123
Penalty 127
Chuyền ngắn 121
Tầm nhìn 125
Tạt bóng 127
Chuyền dài 127
Đá phạt 125
Sút xoáy 132
Rê bóng 130
Giữ bóng 121
Khéo léo 131
Thăng bằng 132
Phản ứng 125
Kèm người 87
Lấy bóng 77
Cắt bóng 75
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 105
Thể lực 127
Quyết đoán 107
Nhảy 97
Bình tĩnh 131
TM đổ người 35
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 36
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 38
Chỉ số tổng: 3564
Tăng tốc 130
Tốc độ 130
Khéo léo 131
Rê bóng 130
Giữ bóng 121
Tạt bóng 127
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 126
Sút xa 128
Chọn vị trí 127
Tầm nhìn 125
Phản ứng 125
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022 - 2025: Toronto FC
2012 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2011 - 2011: Napoli
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)
2010 - 2010: Napoli