L. Insigne
15
3
5

Lorenzo Insigne

LW 87

24

Danh tiếng: Ngôi sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
36

RB
53

CB
36

LB
53

LWB
58

RWB
58

CDM
52

LM
83

CM
76

RM
83

CAM
84

CF
82

LW
84

RW
84

ST
76

Tốc độ
89
Sút
77
Chuyền bóng
84
Rê bóng
91
Phòng thủ
25
Thể chất
50
Tốc độ 86
Tăng tốc 94
Dứt điểm 77
Lực sút 75
Sút xa 84
Chọn vị trí 85
Vô lê 74
Penalty 61
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 86
Chuyền dài 78
Đá phạt 77
Sút xoáy 87
Rê bóng 91
Giữ bóng 93
Khéo léo 96
Thăng bằng 93
Phản ứng 85
Kèm người 16
Lấy bóng 24
Cắt bóng 26
Đánh đầu 56
Xoạc bóng 22
Sức mạnh 44
Thể lực 75
Quyết đoán 34
Nhảy 53
Bình tĩnh 85
TM đổ người 11
TM bắt bóng 7
TM phát bóng 17
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2091
Tăng tốc 94
Tốc độ 92
Khéo léo 96
Rê bóng 94
Giữ bóng 93
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 77
Sút xa 84
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 88
Phản ứng 85
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)