L. Insigne
19
4
5

Lorenzo Insigne

LW 98
CF 97
LM 97

24

Danh tiếng: Ngôi sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
50

RB
63

CB
50

LB
63

LWB
68

RWB
68

CDM
64

LM
94

CM
85

RM
94

CAM
95

CF
94

LW
95

RW
95

ST
88

Tốc độ
102
Sút
93
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
41
Thể chất
63
Tốc độ 98
Tăng tốc 109
Dứt điểm 95
Lực sút 89
Sút xa 96
Chọn vị trí 96
Vô lê 85
Penalty 85
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 92
Chuyền dài 91
Đá phạt 95
Sút xoáy 97
Rê bóng 101
Giữ bóng 106
Khéo léo 108
Thăng bằng 103
Phản ứng 89
Kèm người 57
Lấy bóng 27
Cắt bóng 33
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 29
Sức mạnh 58
Thể lực 83
Quyết đoán 51
Nhảy 65
Bình tĩnh 97
TM đổ người 10
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 11
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2453
Tăng tốc 109
Tốc độ 105
Khéo léo 108
Rê bóng 105
Giữ bóng 106
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 95
Sút xa 96
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 96
Phản ứng 89
Tăng tốc 109
Tốc độ 105
Rê bóng 105
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 95
Lực sút 89
Đánh đầu 68
Sút xa 96
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 96
Phản ứng 89
Thể lực 83
Tăng tốc 109
Tốc độ 105
Rê bóng 105
Giữ bóng 106
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 95
Chuyền dài 91
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 96
Phản ứng 89
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)