L. Insigne
17
4
5

Lorenzo Insigne

LW 92
CF 91

24

Danh tiếng: Siêu Sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
52

RB
64

CB
52

LB
64

LWB
69

RWB
69

CDM
65

LM
89

CM
84

RM
89

CAM
90

CF
88

LW
89

RW
89

ST
82

Tốc độ
93
Sút
85
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
49
Thể chất
56
Tốc độ 91
Tăng tốc 97
Dứt điểm 84
Lực sút 84
Sút xa 89
Chọn vị trí 89
Vô lê 82
Penalty 94
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 85
Chuyền dài 91
Đá phạt 93
Sút xoáy 94
Rê bóng 97
Giữ bóng 99
Khéo léo 96
Thăng bằng 99
Phản ứng 87
Kèm người 64
Lấy bóng 38
Cắt bóng 40
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 47
Thể lực 82
Quyết đoán 47
Nhảy 61
Bình tĩnh 89
TM đổ người 24
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 29
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2437
Tăng tốc 97
Tốc độ 96
Khéo léo 96
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 84
Sút xa 89
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 96
Phản ứng 87
Tăng tốc 97
Tốc độ 96
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 84
Lực sút 84
Đánh đầu 69
Sút xa 89
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 96
Phản ứng 87
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)